McIntyre, Quận Lycoming, Pennsylvania
Tiểu bang | Pennsylvania |
---|---|
Quận | Quận Lycoming |
• Mùa hè (DST) | EDT (UTC-4) |
• Tổng cộng | 520 |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Múi giờ | EST (UTC-5) |
English version McIntyre, Quận Lycoming, Pennsylvania
McIntyre, Quận Lycoming, Pennsylvania
Tiểu bang | Pennsylvania |
---|---|
Quận | Quận Lycoming |
• Mùa hè (DST) | EDT (UTC-4) |
• Tổng cộng | 520 |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Múi giờ | EST (UTC-5) |
Thực đơn
McIntyre, Quận Lycoming, PennsylvaniaLiên quan
McIntyre, Quận Lycoming, Pennsylvania McIntire, IowaTài liệu tham khảo
WikiPedia: McIntyre, Quận Lycoming, Pennsylvania